Có 2 kết quả:

乞儿 qǐ ér ㄑㄧˇ ㄦˊ乞兒 qǐ ér ㄑㄧˇ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

beggar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beggar

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0